Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
地形 địa hình
1
/1
地形
địa hình
Từ điển trích dẫn
1. Hình thể đặc trưng của mặt đất. ◎Như: “khâu lăng địa hình” 丘陵地形.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thế đất, dáng dấp rộng hẹp cao thấp của đất.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chư tướng kỳ 5 - 諸將其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Kim Lăng hoài cổ - 金陵懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Kinh Động Hải đồn ngẫu tác - 經洞海屯偶作
(
Phan Huy Ích
)
•
Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Trĩ đới tiễn - 雉帶箭
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0