Có 1 kết quả:

地形 địa hình

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hình thể đặc trưng của mặt đất. ◎Như: “khâu lăng địa hình” 丘陵地形.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thế đất, dáng dấp rộng hẹp cao thấp của đất.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0